Có 1 kết quả:

漏掉 lòu diào ㄌㄡˋ ㄉㄧㄠˋ

1/1

lòu diào ㄌㄡˋ ㄉㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to miss
(2) to leave out
(3) to omit
(4) to be omitted
(5) to be missing
(6) to slip through
(7) to leak out
(8) to seep away

Bình luận 0