Có 1 kết quả:
漏掉 lòu diào ㄌㄡˋ ㄉㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to miss
(2) to leave out
(3) to omit
(4) to be omitted
(5) to be missing
(6) to slip through
(7) to leak out
(8) to seep away
(2) to leave out
(3) to omit
(4) to be omitted
(5) to be missing
(6) to slip through
(7) to leak out
(8) to seep away
Bình luận 0